13-05-2024
Phụ lục I
DANH MỤC QUY TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm Quyết định số 109/QĐ-ĐHTG ngày 08 tháng 3 năm 2024)
STT | TÊN QUY TRÌNH | Số hiệu | Đơn vị chủ trì |
---|---|---|---|
1 | Chính sách chất lượng | CSCL-01/00-24 | P.TC-HC |
2 | Quy trình kiểm soát sự thay đổi các quy trình quản lý chất lượng | QT-2-KSQT/00-24 | P.TC-HC |
3 | Quy trình đào tạo & bồi dưỡng | QT-3-ĐTBD/00-24 | P.TC-HC |
4 | Quy trình tuyển dụng viên chức | QT-4-TDVC/00-24 | P.TC-HC |
5 | Quy trình thi đua khen thưởng | QT-5-TĐKT/00-24 | P.TC-HC |
6 | Quy trình xây dựng, rà soát và phát triển Tầm nhìn, sứ mạng trong Chiến lược phát triển Trường Đại học Tiền Giang | QT-6-RS&PTTN, SM/00-24 | P.TCHC |
7 | Quy trình bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị | QT-7-BT&SC TTB/00-24 | P.QLCSVC |
8 | Quy trình kiểm tra vệ sinh, ATTP và phòng chống cháy nổ | QT-8-ATTP-PCCN/00-24 | P.QLCSVC |
9 | Quy trình mua sắm thường xuyên | QT-9-MS/00-24 | P.QLCSVC |
10 | Quy trình kiểm kê, thanh lý tài sản | QT-10-KK&TLTS/00-24 | P.QLCSVC |
11 | Quy trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ | QT-11-SXKDDV/00-24 | P.QLCSVC |
12 | Quy trình xác định và công bố chỉ tiêu tuyển sinh | QT-12-CBCTTS/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
13 | Quy trình nhận hồ sơ tuyển xét tuyển ĐH,CĐ giáo dục Mầm non bằng điểm học bạ | QT-13-NHSTS/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
14 | Quy trình tiếp nhận hồ sơ nhập học | QT-14-NHSNH/00-24 | P.CTSV |
15 | Quy trình kiểm tra, giám sát tuyển sinh và nhập học | QT-15-KT TS&NH/00-24 | P.TTPC |
16 | Quy trình đăng ký học phần | QT-16-ĐKHP/00-24 | P.QLĐT |
17 | Quy trình rút học phần | QT-17-RHP/00-24 | P.QLĐT |
18 | Quy trình điều chỉnh thời khóa biểu lớp học phần | QT-18-ĐCTKB/00-24 | P.QLĐT |
19 | Quy trình cải tiến chương trình đào tạo | QT-19-ĐCCTĐT/00-24 | P.QLĐT |
20 | Quy trình điều chỉnh chương trình dạy học theo khoá – ngành | QT-20-ĐCCTDHK/00-24 | P.QLĐT |
21 | Quy trình thỉnh giảng | QT-21-TG/00-24 | P.QLĐT |
22 | Quy trình xét miễn học, chuyển điểm, đổi điểm học phần | QT-22-MH,CĐĐHP/00-24 | P.QLĐT |
23 | Quy trình xét duyệt cho sinh viên làm đồ án khóa luận | QT-23-DĐA.KL/00-24 | P.QLĐT |
24 | Quy trình giải quyết cho sinh viên nghỉ bệnh | QT-24-SVNB/00-24 | P.QLĐT |
25 | Quy trình giải quyết cho sinh viên nghỉ học tạm thời | QT-25-SVNHTT/00-24 | P.QLĐT |
26 | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên trình độ ĐH, CĐ hệ chính quy | QT-26-ĐGKQRL/00-24 | P.CTSV |
27 | Quy trình giải quyết cho sinh viên chuyển sang học chương, ngành đào tạo khác | QT-27-CCT, NĐTK/00-24 | P.QLĐT |
28 | Quy trình giải quyết cho sinh viên học cùng lúc hai chương trình | QT-28-HHCT/00-24 | P.QLĐT |
29 | Quy trình giải quyết cho sinh viên chuyển trường | QT-29-CTr/00-24 | P.QLĐT |
30 | Quy trình giải quyết chế độ chính sách cho sinh viên | QT-30-GQCĐCS/00-24 | P.CTSV |
31 | Quy trình xét cấp học bổng khuyến khích học tập | QT-31-HBKKHT/00-24 | P.CTSV |
32 | Quy trình xét cấp học bổng đồng hành cùng sinh viên | QT-32-HBĐHCSV/00-24 | P.CTSV |
33 | Quy trình CVHT phối hợp với khoa giải quyết yêu cầu của SV | QT-33-PHGQYCSV/00-24 | P.CTSV |
34 | Quy trình giải quyết các yêu cầu của người học | QT-34-GQYCNH/00-24 | P.CTSV |
35 | Quy trình Giám sát quá trình học tập và rèn luyện sinh viên | QT-35-GSSV/00-24 | P.CTSV |
36 | Quy trình tổ chức “Tuần SHCD-HSSV” | QT-36-TSHCD/00-24 | P.CTSV |
37 | Quy trình giới thiệu việc làm cho sinh viên Trường Đại học Tiền Giang | QT-37-GTVL/00-24 | TT.TVTS&QHDN |
38 | Quy khảo sát ý kiến SV về hoạt động giảng dạy của giảng viên. | QT-38-ĐGGV/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
39 | Quy trình xét điều kiện dự thi kết thúc học phần | QT-39-ĐKTKTHP/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
40 | Quy trình phân công giảng viên coi thi kết thúc học phần | QT-40-PCGVCT/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
41 | Quy trình thi kết thúc học phần | QT-41-KTHP/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
42 | Quy trình Thanh tra thi kết thúc học phần | QT-42-TTTKTHP/00-24 | TTPC |
43 | Quy trình công bố điểm thi và cấp bảng điểm | QT-43-CBĐ/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
44 | Quy trình nhận đơn và chấm phúc khảo bài thi kết thúc học phần | QT-44-PKTKTHP/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
45 | Quy trình nhập điểm thi kết thúc học phần | QT-45-NDTHP/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
46 | Quy trình nhập điểm quá trình | QT-46-NĐQT/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
47 | Quy trình điều chỉnh điểm quá trính và điểm thi kết thúc học phần trên phần mềm hệ thống thông tin tích hợp | QT-47-ĐCĐQT&TKTHP/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
48 | Quy trình khen thưởng sinh viên | QT-48-KTSV/00-24 | P.CTSV |
49 | Quy trình kỷ luật sinh viên | QT-49-KLSV/00-24 | P.CTSV |
50 | Quy trình xét cảnh báo học tập và buộc thôi học | QT-50-CBHT, BTH/00-24 | P.QLĐT |
51 | Quy trình xét công nhận tốt nghiệp | QT-51-XCNTN/00-24 | P.QLĐT |
52 | Quy trình đánh giá chất lượng đào tạo | QT-52-ĐGCLĐT/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
53 | Quy trình in nội dung lên phôi văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận | QT-53-INDLPVBCCCN/00-24 | P.QLĐT |
54 | Quy trình kiểm tra văn bằng | QT-54-KTVB/00-24 | P.CTSV |
55 | Quy trình quản lý văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận | QT-55-QLVBCCCN/00-24 | P.QLĐT |
56 | Quy trình cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ | QT-56-CLVB, CC/00-24 | P.QLĐT |
57 | Quy trình kiểm tra giờ chuẩn của bộ môn trong năm học | QT-57-KTGC/00-24 | P.QLĐT |
58 | Quy trình giải quyết cho sinh viên xin thôi học | QT-58-SVXTH/00-24 | P.QLĐT |
59 | Quy trình cấp lại phụ lục văn bằng, bảng điểm | QT-59-CLPLVB,BĐ/00-24 | P.QLĐT |
60 | Quy trình khảo sát tình hình việc làm của sinh viên sau 01 năm tốt nghiệp | QT-60-KSV/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
61 | Quy trình khảo sát dịch vụ hỗ trợ | QT-61-KSDV/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
62 | Quy trình thực hiện đối sánh | QT-62-ĐS/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
63 | Quy trình đảm bảo và kiểm định chất lượng chương trình đào tạo | QT-63-KĐCLCTĐT/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
64 | Quy trình kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục | QT-64-KĐCLCGGD/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
65 | Quy trình mở các lớp ngắn hạn (do Trường Đại học Tiền Giang cấp chứng nhận, chứng chỉ) | QT-65-MLNH/00-24 | P.QLĐT |
66 | Quy trình liên kết mở lớp do các trường liên kết cấp bằng | QT-66-LKĐT/00-24 | TT.ĐTBDTX-NN&TH |
67 | Quy trình thẩm định văn bản | QT-67-TĐVB/00-24 | P.TTPC |
68 | Quy trình thanh tra/ kiểm tra | QT-68-TTKT/00-24 | P.TTPC |
69 | Quy trình tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật | QT-69-TTPBGDPL/00-24 | P.TTPC |
70 | Quy trình giải quyết khiếu nại | QT-70-GQKN/00-24 | P.TTPC |
71 | Quy trình giải quyết tố cáo | QT-71-GQTC/00-24 | P.TTPC |
72 | Quy trình Tiếp công dân | QT-72-TCD/00-24 | P.TTPC |
73 | Quy trình lập dự toán chi | QT-73-LDT/00-24 | P.KH-TC |
74 | Quy trình thanh toán | QT-74-TT/00-24 | P.KH-TC |
75 | Quy trình thanh toán tiền lương | QT-75-TTTL/00-24 | P.KH-TC |
76 | Quy trình thuế TNCN | QT-76-TNCN/00-24 | P.KH-TC |
77 | Quy trình thu học phí | QT-77-THP/00-24 | P.KH-TC |
78 | Quy trình quản lý khoa học và công nghệ của viên chức Trường Đại học Tiền Giang | QT-78-KHCNVC/00-24 | P.QLKH&HTQT |
79 | Quy trình hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Trường Đại học Tiền Giang | QT-79-KHCNSV /00-24 | P.QLKH&HTQT |
80 | Quy trình hội thảo, hội nghị khoa học tại Trường Đại học Tiền Giang | QT-80-HT&HNKH/00-24 | P.QLKH&HTQT |
81 | Quy trình sử dụng cơ sở vật chất | QT-81-SDCSVC/00-24 | P.QLCSVC |
82 | Quy trình sử dụng ô tô công vụ | QT-82-SD OTO/00-24 | P.QLCSVC |
83 | Quy trình rà soát, bổ sung quy hoạch cán bộ quản lý hàng năm | QT-83-RS,BSQHCBQL/00-24 | P.TCHC |
84 | Quy trình Xây dựng quy hoạch cán bộ quản lý nhiệm kỳ kế tiếp từ nguồn nhân sự tại chỗ | QT-84-QHVCQL/00-24 | P.TCHC |
85 | Quy trình bổ nhiệm cán bộ quản lý | QT-85-BNCBQL/00-24 | P.TCHC |
86 | Quy trình xử lý kỷ luật viên chức | QT-86-KLVC/00-24 | P.TCHC |
87 | Quy trình giải quyết việc đi nước ngoài của viên chức về việc công | QT-87-ĐNNVC/00-24 | P.TCHC |
88 | Quy trình giải quyết việc đi nước ngoài của viên chức về việc riêng | QT-88-ĐNNVR/00-24 | P.TCHC |
89 | Quy trình đánh giá, xếp loại viên chức hàng năm | QT-89-ĐGVC/00-24 | P.TCHC |
90 | Quy trình giải quyết đơn xin chấm dứt hợp đồng làm việc/ hợp đồng lao động đối với viên chức, người lao động | QT-90-QTTV/00-24 | P.TCHC |
91 | Quy trình xét nâng bậc lương, nâng phụ cấp thâm niên vượt khung | QT-91-NL/00-24 | P.TCHC |
92 | Quy trình lựa chọn các hình thức đánh giá kết quả học tập học phần | QT-92-LCLHĐG/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
93 | Quy trình xây dựng và đánh giá độ tin cậy, độ chính xác của đề thi, đề kiểm tra phù hợp các phương pháp kiểm tra đánh giá | QT-93-ĐGDTCĐCX/00-24 | TT.KT&ĐBCLGD |
94 | Quy trình cấp lại văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận | QT-94-CLVBCCCN/00-24 | P.QLĐT |
95 | Quy trình xét cấp học bổng ngoài ngân sách | QT-95-HBNNS/00-24 | P.CTSV |
96 | Quy trình thiết lập mục tiêu chất lượng năm học | QT-96-LMTCL/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
97 | Quy trình lựa chọn các tiêu chí và thông tin thu thập để thực hiện đối sánh, so chuẩn chất lượng | QT-97-LCTC/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
98 | Quy trình bảo đảm chất lượng sau khi đạt kiểm định CSGD | QT-98-ĐBCL CSGD/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
99 | Quy trình bảo đảm chất lượng sau khi đạt kiểm định CTĐT | QT-99-ĐBCL CTĐT/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
100 | Quy trình tổ chức tập huấn liên quan đến bảo đảm chất lượng | QT-100-TH ĐBCL/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
101 | Quy trình tiếp nhận, xử lí và phản hồi minh chứng | QT-101-TN&PHMC/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
102 | Quy trình quản lý minh chứng | QT-102-QLMC/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
103 | Quy trình đăng thông tin lên website Trung tâm KT&ĐBCLGD | QT-103-ĐTT /00-24 | TT.KT&DBCLGD |
104 | Quy trình nhà tuyển dụng đánh giá chất lượng người học tốt nghiệp | QT-104-ĐGCLNH/00-24 | TT.KT&DBCLGD |
105 | Quy trình khảo sát ý kiến các bên liên quan về Chiến lược phát triển trường | QT-105-KSCL/00-24 | P.TC-HC |
106 | Quy trình quản lý phôi văn bằng, chứng chỉ | QT-106-QL PVB,CC/00-24 | P.QLĐT |
107 | Quy trình nộp lưu hồ sơ, tài liệu vào lưu trữ trường | QT-107-NLTL/00-24 | P.TC-HC |
108 | Quy trình chỉnh lý tài liệu | QT-108-CLTL/00-24 | P.TC-HC |